|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se débander
 | [se débander] |  | tự động từ | |  | chạy tán loạn | |  | L'armée se débanda devant l'ennemi | | đội quân chạy tán loạn trước quân thù | |  | giãn ra, chùng đi | |  | Arc qui se débande | | cung chùng đi | |  | en se débandant | |  | tán loạn, hỗn loạn |
|
|
|
|